Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-814.35 - Hà Nội Xe Con -
23A-161.35 - Hà Giang Xe Con -
24A-304.35 - Lào Cai Xe Con -
26A-230.98 - Sơn La Xe Con -
26A-232.85 - Sơn La Xe Con -
20A-823.44 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-975.18 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-977.06 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-808.59 - Bắc Giang Xe Con -
98A-846.35 - Bắc Giang Xe Con -
19A-677.09 - Phú Thọ Xe Con -
19A-697.35 - Phú Thọ Xe Con -
19A-705.16 - Phú Thọ Xe Con -
19A-709.58 - Phú Thọ Xe Con -
99A-804.65 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-826.00 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-874.74 - Hải Dương Xe Con -
34A-905.28 - Hải Dương Xe Con -
34A-914.98 - Hải Dương Xe Con -
15K-346.35 - Hải Phòng Xe Con -
15K-349.08 - Hải Phòng Xe Con -
15K-367.08 - Hải Phòng Xe Con -
17A-484.83 - Thái Bình Xe Con -
90A-282.36 - Hà Nam Xe Con -
35A-453.85 - Ninh Bình Xe Con -
35A-454.28 - Ninh Bình Xe Con -
36K-146.44 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-172.38 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-179.56 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-192.58 - Thanh Hóa Xe Con -