Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-399.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-401.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-414.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-424.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-477.19 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-487.38 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-492.16 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-468.82 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-161.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-161.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-182.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-192.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.54 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-204.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-208.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-409.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-428.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-437.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-642.83 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-660.28 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-271.96 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-372.18 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-382.56 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-902.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-426.36 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-317.83 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-320.58 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-548.19 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-558.19 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-144.85 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |