Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 28A-260.58 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 28C-124.28 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 20C-311.38 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 19C-269.35 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 99A-859.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-862.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-874.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-881.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99C-336.09 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 34A-922.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-957.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34C-439.63 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 15K-436.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-451.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-454.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 89A-543.08 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-544.96 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-546.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-550.83 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89C-355.09 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 90D-011.28 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
| 35A-471.19 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 36C-572.28 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 37K-494.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-519.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37C-579.06 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 74C-148.16 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 75C-161.95 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 43A-961.63 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 77C-263.83 | - | Bình Định | Xe Tải | - |