Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
11A-132.38 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-264.35 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
27A-125.11 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
28A-255.95 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
12A-254.85 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
98A-848.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-684.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-753.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-773.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-839.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-885.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-905.22 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-357.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-372.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-375.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-397.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-402.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-417.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-514.35 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-470.85 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-472.29 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-478.92 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-284.09 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
37K-392.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-476.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-647.06 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-658.06 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-915.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-936.08 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-342.83 | - | Bình Định | Xe Con | - |