Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 47A-832.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 93A-517.06 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 70A-606.28 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70C-216.58 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 70B-037.98 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
| 61C-638.96 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 60K-657.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-660.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60C-775.96 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 51N-033.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-075.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-230.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-251.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 62B-033.98 | - | Long An | Xe Khách | - |
| 62B-034.63 | - | Long An | Xe Khách | - |
| 66A-305.26 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 29K-449.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-451.58 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-455.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 23A-165.63 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 21A-231.95 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 28D-011.18 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
| 12A-271.59 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 14A-995.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14B-054.36 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
| 98A-870.63 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98D-024.26 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
| 19A-741.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-752.19 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19C-268.63 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |