Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 92A-447.18 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 77A-370.65 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 79A-580.95 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 47C-421.96 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 48C-120.59 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 49A-751.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-753.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 61K-522.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-531.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-533.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-546.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-564.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61D-026.38 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
| 60D-024.38 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
| 60D-024.63 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
| 72A-850.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-863.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-874.15 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 51M-207.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 84D-005.59 | - | Trà Vinh | Xe tải van | - |
| 64D-008.85 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
| 67A-344.06 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 65C-249.08 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
| 65C-257.09 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
| 65D-010.59 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
| 95A-136.28 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 69A-170.38 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 30M-050.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-117.63 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-153.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |