Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-828.22 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-855.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-686.98 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-747.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-754.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-754.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-754.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-760.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-911.59 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-397.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-400.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-403.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-511.83 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-482.08 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-478.97 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-137.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.41 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-407.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-427.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-461.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-661.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-374.28 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-375.58 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-420.08 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
86A-314.98 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
47A-796.59 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-491.65 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-564.59 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-510.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |