Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 99A-894.38 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99B-031.95 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
| 34A-959.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 15K-491.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 89B-025.06 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
| 17A-513.65 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 35B-025.36 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
| 36K-232.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-247.63 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 37K-532.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37B-049.36 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
| 38A-682.25 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38D-022.96 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
| 75B-031.28 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
| 43A-941.98 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-965.29 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 77A-358.95 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-362.29 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 86A-325.59 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 48A-256.26 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48D-006.18 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
| 61K-562.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-566.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 60K-627.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60B-078.98 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
| 51N-043.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-265.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 62A-491.28 | - | Long An | Xe Con | - |
| 71A-213.85 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 67C-197.25 | - | An Giang | Xe Tải | - |