Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 85B-014.98 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
| 85D-009.56 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
| 82A-161.96 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 81B-028.19 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
| 49B-035.08 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
| 93C-208.56 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 61K-575.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 60K-684.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 72A-867.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72B-047.28 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
| 72D-014.16 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
| 51L-942.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-954.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 62A-493.63 | - | Long An | Xe Con | - |
| 63D-013.08 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |
| 67D-009.26 | - | An Giang | Xe tải van | - |
| 95A-139.06 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 29K-410.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-431.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 23A-166.38 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 97D-008.36 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
| 12D-008.16 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
| 14K-047.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-049.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 98A-877.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-894.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 19A-715.98 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-736.98 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19B-030.36 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
| 88A-802.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |