Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-308.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
11A-132.36 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
24A-311.96 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27A-127.25 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
26A-224.55 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-250.83 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14A-969.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-809.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-837.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-854.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-686.62 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-777.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-810.58 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-815.77 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-823.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-826.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-827.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-838.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-873.22 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-878.59 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-906.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-910.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-338.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-359.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-386.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-394.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-397.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-407.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-414.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-503.59 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |