Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 17A-507.15 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17C-218.63 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 17B-030.19 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
| 18A-503.56 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 35A-465.25 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 36K-244.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 37K-515.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-550.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-562.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37C-590.36 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 38C-248.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 74C-146.35 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 92B-038.98 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 76C-181.56 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 77C-262.83 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 79C-229.83 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79C-235.25 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 48A-248.08 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48A-253.08 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 49C-384.29 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-392.19 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 60K-621.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-627.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-631.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-670.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60C-774.38 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-779.09 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 51N-040.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-940.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-214.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |