Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 35A-465.58 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-466.19 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 36K-257.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-271.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36C-580.56 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 37K-541.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-541.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-547.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-557.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37D-049.18 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
| 38D-020.85 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
| 76B-030.19 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 77A-371.83 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 78A-219.59 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 78A-225.18 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 85B-016.65 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
| 86A-323.16 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 47A-831.95 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 49A-770.28 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 70A-605.29 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70C-215.63 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 61K-539.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 60K-662.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-671.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 72A-843.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-855.09 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-863.16 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72C-282.29 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72D-015.09 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
| 51M-174.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |