Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-430.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-436.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-439.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-450.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-650.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-902.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-934.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
78A-214.25 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-550.83 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-425.38 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-442.58 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-717.16 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-739.19 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-452.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-453.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-479.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-599.74 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-835.95 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-657.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-736.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-740.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-742.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-743.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-784.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-796.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-847.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-027.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-465.96 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-323.16 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-323.28 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |