Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-757.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-864.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-338.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-350.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-404.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-504.08 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
18A-475.08 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-445.09 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-456.19 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-210.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-221.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-223.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-437.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-464.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-672.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-369.06 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-378.15 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-383.28 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-419.80 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
79A-555.43 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-426.56 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-437.36 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-765.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-803.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-805.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-241.15 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-729.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-497.83 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-478.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-502.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |