Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 11C-089.15 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
| 22A-270.95 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 21A-224.63 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 20A-900.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-900.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-901.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-906.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20D-034.26 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
| 98D-022.59 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
| 19A-724.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19D-020.38 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
| 99B-030.35 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
| 99B-030.38 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
| 99D-024.65 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
| 15K-428.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-489.85 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15D-054.35 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 36K-295.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36B-050.63 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
| 73D-009.58 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 74A-285.08 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 75A-399.08 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 78D-006.65 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
| 79B-047.36 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 86A-332.56 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 81B-031.83 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
| 81D-014.16 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
| 81D-017.35 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
| 47A-829.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-835.95 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |