Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-614.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-616.78 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-618.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-825.18 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-649.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-712.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-773.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-873.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-468.83 | - | Long An | Xe Con | - |
66A-300.26 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-321.59 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-324.77 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-512.58 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-670.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-744.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-757.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-945.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28A-257.83 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-841.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-845.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-848.83 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-960.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-972.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-982.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-983.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-988.80 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-798.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-811.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-683.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-684.06 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |