Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68A-354.09 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
83A-186.83 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-549.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-557.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-689.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-750.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-770.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-841.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-847.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-917.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-277.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
22A-259.15 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-307.06 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
25A-083.19 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
28A-254.15 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-842.83 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-847.18 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-933.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-958.56 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-965.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-971.18 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-986.62 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-806.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-844.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-857.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-683.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-690.98 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-694.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-709.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-765.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |