Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-816.56 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-840.35 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-845.58 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-858.38 - Hải Dương Xe Con -
15K-348.11 - Hải Phòng Xe Con -
15K-349.09 - Hải Phòng Xe Con -
15K-371.65 - Hải Phòng Xe Con -
15K-372.85 - Hải Phòng Xe Con -
15K-374.16 - Hải Phòng Xe Con -
15K-387.08 - Hải Phòng Xe Con -
15K-391.15 - Hải Phòng Xe Con -
89A-530.95 - Hưng Yên Xe Con -
17A-471.29 - Thái Bình Xe Con -
17A-478.59 - Thái Bình Xe Con -
18A-477.08 - Nam Định Xe Con -
35A-463.56 - Ninh Bình Xe Con -
36K-200.28 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-202.65 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-215.58 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-217.22 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-396.83 - Nghệ An Xe Con -
37K-407.28 - Nghệ An Xe Con -
37K-417.95 - Nghệ An Xe Con -
37K-435.38 - Nghệ An Xe Con -
37K-441.65 - Nghệ An Xe Con -
37K-467.36 - Nghệ An Xe Con -
37K-478.29 - Nghệ An Xe Con -
38A-656.35 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-663.56 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-666.42 - Hà Tĩnh Xe Con -