Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-685.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-687.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-688.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-706.09 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-764.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-781.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-782.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-863.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-873.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-913.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-914.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-405.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-411.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-507.95 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-512.28 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-512.35 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-520.77 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-486.67 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-489.16 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-473.09 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-155.54 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-163.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-163.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-187.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-388.62 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-429.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-433.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-473.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-474.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |