Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 49A-761.85 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-775.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49D-015.83 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
| 70A-596.16 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 60K-676.63 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60C-764.59 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-792.95 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 51N-002.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-126.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-146.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-973.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 62A-471.56 | - | Long An | Xe Con | - |
| 62A-477.09 | - | Long An | Xe Con | - |
| 64A-205.95 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 64D-010.15 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
| 66A-313.58 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 94A-112.65 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 25D-009.63 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
| 28A-260.25 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 20A-871.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-881.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-896.95 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 12A-266.35 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 14K-022.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-043.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14C-464.83 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 98A-876.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 19A-717.63 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-741.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-747.96 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |