Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75A-374.16 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-426.29 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
79A-556.06 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-568.29 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-309.56 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-440.16 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-785.09 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-785.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-810.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-242.83 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-726.38 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-732.28 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-736.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-570.56 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-455.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-581.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-592.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-799.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-462.77 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-466.19 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-468.85 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-316.00 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-211.16 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
84A-143.58 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
84A-146.16 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-196.46 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-198.97 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-201.65 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-294.09 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-296.56 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |