Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-320.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23A-160.85 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
97A-094.96 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
22A-258.29 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-269.35 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
28A-254.26 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-821.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-856.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-254.98 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
98A-798.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-847.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-853.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-748.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-820.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-840.11 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-864.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-875.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-899.70 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-342.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-365.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-376.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-395.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-396.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-417.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-422.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-498.19 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-478.19 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-171.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-176.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-394.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |