Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-399.99 |
1.015.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
11D-011.11 |
40.000.000
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
21/11/2024 - 15:45
|
19D-022.22 |
40.000.000
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
21/11/2024 - 15:45
|
51M-199.99 |
810.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
51N-033.33 |
305.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
61K-555.51 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
34B-044.44 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Khách |
21/11/2024 - 15:45
|
24B-022.22 |
40.000.000
|
Lào Cai |
Xe Khách |
21/11/2024 - 15:45
|
30L-999.95 |
335.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
29K-388.88 |
825.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
63A-333.39 |
335.000.000
|
Tiền Giang |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
88A-822.22 |
250.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
37K-333.33 |
1.775.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
29D-633.33 |
315.000.000
|
Hà Nội |
Xe tải van |
21/11/2024 - 14:15
|
51M-266.66 |
535.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
34A-933.33 |
260.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
51L-855.55 |
445.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
20D-033.33 |
115.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
21/11/2024 - 10:45
|
36C-577.77 |
220.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
61K-522.22 |
195.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
61K-588.88 |
1.345.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
51L-999.99 |
9.480.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
30L-955.55 |
750.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
86A-333.36 |
180.000.000
|
Bình Thuận |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
88D-022.22 |
165.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
21/11/2024 - 08:30
|
78A-222.27 |
65.000.000
|
Phú Yên |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
30M-299.99 |
1.465.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
99A-777.77 |
2.045.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
37K-455.55 |
215.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
78A-222.21 |
40.000.000
|
Phú Yên |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|