Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-978.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/04/2024 - 15:30
51L-289.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/04/2024 - 15:30
15K-266.18 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/04/2024 - 15:30
20A-753.33 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 02/04/2024 - 15:30
51L-272.77 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/04/2024 - 15:30
30K-967.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/04/2024 - 15:30
29K-113.33 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 02/04/2024 - 15:30
99A-728.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 02/04/2024 - 15:30
98A-697.89 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 02/04/2024 - 15:30
30L-006.06 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/04/2024 - 15:30
15K-236.18 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/04/2024 - 15:30
15K-222.18 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/04/2024 - 15:30
19A-598.68 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 02/04/2024 - 15:30
30L-024.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/04/2024 - 15:30
30L-016.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/04/2024 - 15:30
14A-852.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 02/04/2024 - 15:30
51L-166.61 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/04/2024 - 15:30
15K-231.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/04/2024 - 15:30
90A-252.82 40.000.000 Hà Nam Xe Con 02/04/2024 - 15:30
30L-036.37 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/04/2024 - 15:30
30L-033.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/04/2024 - 15:30
20A-707.77 50.000.000 Thái Nguyên Xe Con 02/04/2024 - 14:45
30K-878.98 65.000.000 Hà Nội Xe Con 02/04/2024 - 14:45
51L-363.99 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/04/2024 - 14:45
30L-079.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 02/04/2024 - 14:45
30K-993.33 285.000.000 Hà Nội Xe Con 02/04/2024 - 14:45
30K-797.79 580.000.000 Hà Nội Xe Con 02/04/2024 - 14:00
30K-898.58 65.000.000 Hà Nội Xe Con 02/04/2024 - 14:00
51L-332.22 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/04/2024 - 14:00
51L-221.21 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/04/2024 - 14:00