Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-112.79 85.000.000 Hà Nội Xe Con 02/04/2024 - 14:00
30L-113.79 60.000.000 Hà Nội Xe Con 02/04/2024 - 14:00
88A-686.38 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 02/04/2024 - 14:00
34A-786.68 100.000.000 Hải Dương Xe Con 02/04/2024 - 14:00
15K-266.22 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/04/2024 - 14:00
15K-269.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/04/2024 - 14:00
30K-896.96 345.000.000 Hà Nội Xe Con 02/04/2024 - 10:45
30K-895.79 55.000.000 Hà Nội Xe Con 02/04/2024 - 10:45
89A-455.68 65.000.000 Hưng Yên Xe Con 02/04/2024 - 10:45
51L-333.58 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/04/2024 - 10:45
51L-229.29 165.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/04/2024 - 10:45
30L-118.66 80.000.000 Hà Nội Xe Con 02/04/2024 - 10:45
30L-126.62 85.000.000 Hà Nội Xe Con 02/04/2024 - 10:45
14A-862.26 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 02/04/2024 - 10:45
30K-979.59 45.000.000 Hà Nội Xe Con 02/04/2024 - 10:45
51K-989.89 1.545.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/04/2024 - 10:00
30K-897.88 45.000.000 Hà Nội Xe Con 02/04/2024 - 10:00
30K-933.98 45.000.000 Hà Nội Xe Con 02/04/2024 - 10:00
14A-880.99 85.000.000 Quảng Ninh Xe Con 02/04/2024 - 10:00
14A-888.59 90.000.000 Quảng Ninh Xe Con 02/04/2024 - 10:00
14A-876.66 120.000.000 Quảng Ninh Xe Con 02/04/2024 - 10:00
30L-010.00 55.000.000 Hà Nội Xe Con 02/04/2024 - 10:00
98A-683.99 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 02/04/2024 - 09:15
30K-861.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/04/2024 - 09:15
51L-328.28 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/04/2024 - 09:15
30L-121.99 50.000.000 Hà Nội Xe Con 02/04/2024 - 09:15
30L-161.79 55.000.000 Hà Nội Xe Con 02/04/2024 - 09:15
15K-211.79 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/04/2024 - 09:15
30K-859.88 80.000.000 Hà Nội Xe Con 02/04/2024 - 08:30
30K-899.22 55.000.000 Hà Nội Xe Con 02/04/2024 - 08:30