Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-088.68 50.000.000 Hà Nội Xe Tải 01/04/2024 - 10:00
30K-865.58 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 09:15
30K-876.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 09:15
35A-396.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 01/04/2024 - 09:15
51L-156.88 185.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/04/2024 - 09:15
51L-355.66 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/04/2024 - 08:30
51L-363.79 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/04/2024 - 08:30
51L-386.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/04/2024 - 08:30
35A-376.66 85.000.000 Ninh Bình Xe Con 01/04/2024 - 08:30
98A-683.79 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/03/2024 - 15:30
19C-229.29 40.000.000 Phú Thọ Xe Tải 29/03/2024 - 15:30
98A-691.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/03/2024 - 15:30
37K-269.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 29/03/2024 - 15:30
11C-069.39 40.000.000 Cao Bằng Xe Tải 29/03/2024 - 15:30
15K-237.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/03/2024 - 15:30
37K-272.22 40.000.000 Nghệ An Xe Con 29/03/2024 - 15:30
19A-596.68 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 29/03/2024 - 15:30
20C-283.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 29/03/2024 - 15:30
19A-599.66 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 29/03/2024 - 15:30
11A-114.68 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 29/03/2024 - 15:30
15K-242.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/03/2024 - 15:30
30K-827.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/03/2024 - 15:30
30K-852.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/03/2024 - 15:30
37K-278.78 40.000.000 Nghệ An Xe Con 29/03/2024 - 15:30
30K-863.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/03/2024 - 15:30
30K-861.88 70.000.000 Hà Nội Xe Con 29/03/2024 - 15:30
30K-878.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/03/2024 - 15:30
30K-873.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/03/2024 - 15:30
30K-881.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/03/2024 - 15:30
51L-168.18 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/03/2024 - 15:30