Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-211.99 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/04/2024 - 08:30
15K-255.58 95.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/04/2024 - 08:30
35A-379.86 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 01/04/2024 - 15:30
49A-633.99 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 01/04/2024 - 15:30
60K-443.33 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/04/2024 - 15:30
60C-689.89 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 01/04/2024 - 15:30
43A-829.79 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 01/04/2024 - 15:30
47C-333.69 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 01/04/2024 - 15:30
61K-315.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 01/04/2024 - 15:30
61K-335.35 40.000.000 Bình Dương Xe Con 01/04/2024 - 15:30
61K-345.55 40.000.000 Bình Dương Xe Con 01/04/2024 - 15:30
86C-189.99 40.000.000 Bình Thuận Xe Tải 01/04/2024 - 15:30
76A-286.79 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 01/04/2024 - 15:30
85A-126.88 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 01/04/2024 - 15:30
35A-392.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 01/04/2024 - 15:30
68A-328.38 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 01/04/2024 - 15:30
65A-434.34 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 01/04/2024 - 15:30
64A-175.79 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 01/04/2024 - 15:30
81A-392.92 40.000.000 Gia Lai Xe Con 01/04/2024 - 15:30
30K-852.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 15:30
30K-858.28 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 15:30
62A-399.98 40.000.000 Long An Xe Con 01/04/2024 - 15:30
30K-881.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 15:30
30K-875.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 15:30
30K-876.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 15:30
30K-885.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 15:30
30K-886.18 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 15:30
73A-331.68 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 01/04/2024 - 15:30
30K-906.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 15:30
30K-918.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 15:30