Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-918.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 15:30
81A-396.96 40.000.000 Gia Lai Xe Con 01/04/2024 - 15:30
30K-923.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 15:30
30K-925.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 15:30
81A-398.98 40.000.000 Gia Lai Xe Con 01/04/2024 - 15:30
73A-335.66 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 01/04/2024 - 15:30
81C-259.79 40.000.000 Gia Lai Xe Tải 01/04/2024 - 15:30
51L-300.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/04/2024 - 15:30
51L-338.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/04/2024 - 15:30
51L-331.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/04/2024 - 15:30
30L-072.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 15:30
51L-357.77 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/04/2024 - 15:30
30L-076.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 15:30
76A-297.79 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 01/04/2024 - 15:30
30L-094.94 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 15:30
51L-381.81 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/04/2024 - 15:30
30L-091.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 15:30
51L-380.80 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/04/2024 - 15:30
30L-087.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 15:30
30L-108.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 15:30
51L-387.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/04/2024 - 15:30
30K-928.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 15:30
65A-409.09 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 01/04/2024 - 15:30
30L-115.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 15:30
30L-125.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 15:30
30L-115.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 15:30
30L-118.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 15:30
72A-771.72 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 01/04/2024 - 15:30
61K-388.79 40.000.000 Bình Dương Xe Con 01/04/2024 - 15:30
30L-119.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 15:30