Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-156.15 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 15:30
61K-391.91 40.000.000 Bình Dương Xe Con 01/04/2024 - 15:30
72A-776.67 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 01/04/2024 - 15:30
67A-299.79 40.000.000 An Giang Xe Con 01/04/2024 - 15:30
30L-145.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 15:30
72A-775.77 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 01/04/2024 - 15:30
30L-160.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 15:30
72A-781.81 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 01/04/2024 - 15:30
30L-173.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 15:30
47A-689.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 01/04/2024 - 15:30
30L-169.92 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 15:30
47A-683.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 01/04/2024 - 15:30
72A-778.87 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 01/04/2024 - 15:30
30K-885.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 15:30
51D-979.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 01/04/2024 - 15:30
47A-628.28 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 01/04/2024 - 15:30
37K-318.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 01/04/2024 - 15:30
30K-681.26 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 15:30
37K-316.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 01/04/2024 - 15:30
47A-707.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 01/04/2024 - 15:30
51L-261.62 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/04/2024 - 15:30
51L-281.82 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/04/2024 - 15:30
30K-999.37 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 15:30
51L-267.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/04/2024 - 15:30
30K-985.08 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 15:30
51L-285.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/04/2024 - 15:30
30K-969.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 15:30
43A-811.68 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 01/04/2024 - 15:30
30L-012.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 15:30
30K-673.73 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/04/2024 - 15:30