Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-793.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
29K-135.55 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 01/02/2024 - 16:30
30K-795.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
23A-136.86 40.000.000 Hà Giang Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-809.80 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-811.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-809.08 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-811.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
48A-207.77 40.000.000 Đắk Nông Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-816.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-815.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
51L-100.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
51L-100.08 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
51L-102.02 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-819.63 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-818.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
18A-412.22 40.000.000 Nam Định Xe Con 01/02/2024 - 16:30
51L-127.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
95A-118.18 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 01/02/2024 - 16:30
51L-186.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-911.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
14A-858.83 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
73A-333.01 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 01/02/2024 - 16:30
51L-233.63 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-958.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-959.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-958.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-969.16 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-958.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-967.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30