Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
84A-131.31 40.000.000 Trà Vinh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
64A-177.99 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 01/02/2024 - 16:30
66A-262.88 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 01/02/2024 - 16:30
66A-265.65 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 01/02/2024 - 16:30
66A-265.66 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-999.59 415.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
88A-698.68 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/02/2024 - 15:45
29K-099.99 580.000.000 Hà Nội Xe Tải 01/02/2024 - 15:45
38A-568.68 310.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 01/02/2024 - 15:00
30K-788.79 75.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 14:15
30K-666.86 755.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 14:15
30K-990.89 80.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 14:15
14A-888.36 90.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/02/2024 - 14:15
14A-888.16 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/02/2024 - 13:30
19A-568.66 55.000.000 Phú Thọ Xe Con 01/02/2024 - 13:30
88A-696.98 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/02/2024 - 13:30
30K-999.29 295.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 13:30
29K-089.89 125.000.000 Hà Nội Xe Tải 01/02/2024 - 13:30
51L-026.66 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/02/2024 - 13:30
30K-668.66 800.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 11:00
99A-717.77 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/02/2024 - 11:00
30K-969.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 11:00
88A-693.33 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/02/2024 - 11:00
30K-668.99 750.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 11:00
22A-226.68 55.000.000 Tuyên Quang Xe Con 01/02/2024 - 10:15
14A-888.08 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/02/2024 - 10:15
30K-896.66 305.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 10:15
14A-888.86 410.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/02/2024 - 10:15
38A-578.99 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 01/02/2024 - 10:15
30K-958.89 50.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 10:15