Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-988.58 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-999.34 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
78A-191.99 40.000.000 Phú Yên Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30L-003.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
51L-293.93 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
51L-318.19 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
14A-863.36 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
14A-863.38 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
14A-863.83 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
14A-875.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
14A-887.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
14A-887.99 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
14A-888.00 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
14A-888.77 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
14A-889.58 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
14A-889.59 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
19A-567.77 70.000.000 Phú Thọ Xe Con 01/02/2024 - 16:30
19A-567.79 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 01/02/2024 - 16:30
88A-691.99 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/02/2024 - 16:30
88A-696.89 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/02/2024 - 16:30
88A-697.77 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/02/2024 - 16:30
88A-697.97 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/02/2024 - 16:30
88A-697.99 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/02/2024 - 16:30
88A-698.69 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/02/2024 - 16:30
88A-699.79 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/02/2024 - 16:30
88A-699.86 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/02/2024 - 16:30
88A-699.89 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/02/2024 - 16:30
88A-699.98 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/02/2024 - 16:30
36K-038.38 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 01/02/2024 - 16:30
43A-811.99 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 01/02/2024 - 16:30