Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-992.79 60.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 10:15
14A-877.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/02/2024 - 09:30
88A-695.55 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/02/2024 - 09:30
88A-696.68 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/02/2024 - 09:30
30K-666.99 865.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 09:30
14A-889.96 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/02/2024 - 08:00
30K-819.39 50.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 08:00
30K-979.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 08:00
30K-999.65 50.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 08:00
30K-608.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
99A-668.79 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
89A-423.33 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51K-818.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-555.66 450.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-523.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-593.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-668.06 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-668.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-668.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-667.76 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51E-309.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe tải van 31/01/2024 - 16:30
30K-669.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
19A-582.82 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 31/01/2024 - 16:30
30K-676.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
98A-692.69 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 31/01/2024 - 16:30
15K-232.22 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/01/2024 - 16:30
29K-116.66 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/01/2024 - 16:30
30K-685.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 16:30
19A-589.98 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51D-966.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 31/01/2024 - 16:30