Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-248.88 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/02/2024 - 11:00
30K-912.99 70.000.000 Hà Nội Xe Con 02/02/2024 - 11:00
47A-639.68 45.000.000 Đắk Lắk Xe Con 02/02/2024 - 10:15
38A-575.79 80.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 02/02/2024 - 10:15
51L-111.10 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/02/2024 - 10:15
51K-999.66 410.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/02/2024 - 09:30
51L-007.77 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/02/2024 - 09:30
19A-597.99 60.000.000 Phú Thọ Xe Con 02/02/2024 - 09:30
47A-660.66 60.000.000 Đắk Lắk Xe Con 02/02/2024 - 09:30
99A-689.68 145.000.000 Bắc Ninh Xe Con 02/02/2024 - 08:45
30K-912.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/02/2024 - 08:45
51L-338.83 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/02/2024 - 08:45
38A-568.88 315.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 02/02/2024 - 08:45
30K-636.66 550.000.000 Hà Nội Xe Con 02/02/2024 - 08:00
30L-062.62 65.000.000 Hà Nội Xe Con 02/02/2024 - 08:00
30K-667.67 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
30K-664.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 16:30
29K-086.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 01/02/2024 - 16:30
29K-090.90 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 01/02/2024 - 16:30
37K-259.69 40.000.000 Nghệ An Xe Con 01/02/2024 - 16:30
12A-228.82 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 01/02/2024 - 16:30
51L-036.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
51L-038.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
29K-112.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 01/02/2024 - 16:30
29K-113.89 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 01/02/2024 - 16:30
65A-433.79 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 01/02/2024 - 16:30
60K-455.59 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/02/2024 - 16:30
70A-489.89 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
29K-126.36 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 01/02/2024 - 16:30
70A-505.55 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 01/02/2024 - 16:30