Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-568.68 925.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 14:15
51K-999.96 485.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 14:15
30K-755.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 14:15
51K-992.22 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 14:15
60K-486.68 45.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/01/2024 - 13:30
30K-598.88 320.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 13:30
51K-858.88 355.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 13:30
49C-338.88 65.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 31/01/2024 - 13:30
29K-109.99 50.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/01/2024 - 13:30
30K-706.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 13:30
65A-390.79 45.000.000 Cần Thơ Xe Con 31/01/2024 - 11:00
30K-585.55 180.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 11:00
30K-528.88 135.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 11:00
19A-596.66 80.000.000 Phú Thọ Xe Con 31/01/2024 - 11:00
88A-700.00 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 31/01/2024 - 11:00
34A-797.97 65.000.000 Hải Dương Xe Con 31/01/2024 - 10:15
51L-016.66 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 10:15
51K-983.68 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 10:15
60K-345.68 145.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/01/2024 - 10:15
30K-585.58 135.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 10:15
30K-727.27 75.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 10:15
30K-767.76 50.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 10:15
51K-777.79 1.085.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 09:30
30K-558.86 80.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 09:30
88A-656.99 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 31/01/2024 - 09:30
51D-959.99 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 31/01/2024 - 09:30
30K-655.55 605.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 08:45
51K-868.68 2.570.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 08:45
30K-744.44 55.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 08:45
36A-986.68 170.000.000 Thanh Hóa Xe Con 31/01/2024 - 08:00