Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-669.66 80.000.000 Bắc Giang Xe Con 31/01/2024 - 08:00
19A-583.83 45.000.000 Phú Thọ Xe Con 31/01/2024 - 08:00
51L-089.98 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 08:00
30K-880.08 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 08:00
30K-880.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 08:00
30K-885.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 08:00
51L-211.12 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 08:00
12A-225.68 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 30/01/2024 - 16:30
99A-719.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/01/2024 - 16:30
43A-818.19 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 30/01/2024 - 16:30
51L-029.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/01/2024 - 16:30
47A-636.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/01/2024 - 16:30
99A-727.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/01/2024 - 16:30
15K-225.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 30/01/2024 - 16:30
26A-189.68 40.000.000 Sơn La Xe Con 30/01/2024 - 16:30
61K-339.69 40.000.000 Bình Dương Xe Con 30/01/2024 - 16:30
61K-337.79 40.000.000 Bình Dương Xe Con 30/01/2024 - 16:30
30K-727.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 16:30
11A-111.39 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 30/01/2024 - 16:30
30K-711.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 16:30
30K-792.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 16:30
69A-144.88 40.000.000 Cà Mau Xe Con 30/01/2024 - 16:30
82A-131.68 40.000.000 Kon Tum Xe Con 30/01/2024 - 16:30
51L-088.85 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/01/2024 - 16:30
30K-819.93 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 16:30
51L-121.21 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/01/2024 - 16:30
51L-130.00 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/01/2024 - 16:30
30K-856.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 16:30
61K-368.69 55.000.000 Bình Dương Xe Con 30/01/2024 - 16:30
69A-151.52 40.000.000 Cà Mau Xe Con 30/01/2024 - 16:30