Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-881.66 130.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/01/2024 - 11:00
72A-777.86 65.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 30/01/2024 - 11:00
14A-862.89 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/01/2024 - 10:15
14A-884.88 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/01/2024 - 10:15
88A-689.69 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/01/2024 - 10:15
47A-682.68 75.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/01/2024 - 10:15
30K-795.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 10:15
86A-286.88 50.000.000 Bình Thuận Xe Con 30/01/2024 - 10:15
15K-232.89 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 30/01/2024 - 09:30
98A-682.28 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/01/2024 - 09:30
88A-689.68 140.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/01/2024 - 09:30
88A-689.88 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/01/2024 - 09:30
88A-688.96 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/01/2024 - 08:45
88A-689.96 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/01/2024 - 08:45
20A-708.88 75.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/01/2024 - 08:45
61K-311.11 50.000.000 Bình Dương Xe Con 30/01/2024 - 08:45
61K-333.35 60.000.000 Bình Dương Xe Con 30/01/2024 - 08:00
30K-889.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 08:00
30K-889.25 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 08:00
30K-888.09 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 08:00
30K-886.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 08:00
30K-884.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 08:00
30L-167.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 08:00
61K-397.79 65.000.000 Bình Dương Xe Con 30/01/2024 - 08:00
72A-777.73 45.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 30/01/2024 - 08:00
30L-137.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 16:30
30L-138.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 16:30
30L-138.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 16:30
30L-138.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 16:30
30L-139.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 16:30