Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
49A-662.66 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 29/01/2024 - 16:30
49A-663.33 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 29/01/2024 - 16:30
49A-666.22 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 29/01/2024 - 16:30
49A-666.39 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 29/01/2024 - 16:30
61K-391.99 40.000.000 Bình Dương Xe Con 29/01/2024 - 16:30
61K-392.39 40.000.000 Bình Dương Xe Con 29/01/2024 - 16:30
61K-393.33 55.000.000 Bình Dương Xe Con 29/01/2024 - 16:30
60K-433.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/01/2024 - 16:30
72A-775.79 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 29/01/2024 - 16:30
72A-776.79 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 29/01/2024 - 16:30
72A-777.27 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 29/01/2024 - 16:30
72A-779.77 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 29/01/2024 - 16:30
72A-782.79 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 29/01/2024 - 16:30
51K-991.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/01/2024 - 16:30
67A-300.00 40.000.000 An Giang Xe Con 29/01/2024 - 16:30
71A-181.86 40.000.000 Bến Tre Xe Con 29/01/2024 - 16:30
15K-221.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/01/2024 - 16:30
19C-233.66 40.000.000 Phú Thọ Xe Tải 29/01/2024 - 16:30
98A-693.33 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/01/2024 - 16:30
30K-684.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 16:30
30K-686.58 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 16:30
61K-311.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 29/01/2024 - 16:30
61K-313.39 40.000.000 Bình Dương Xe Con 29/01/2024 - 16:30
36K-022.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/01/2024 - 16:30
29K-125.55 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 29/01/2024 - 16:30
30K-792.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 16:30
30K-788.86 55.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 16:30
62A-389.68 40.000.000 Long An Xe Con 29/01/2024 - 16:30
19A-600.00 70.000.000 Phú Thọ Xe Con 29/01/2024 - 16:30
82A-127.77 40.000.000 Kon Tum Xe Con 29/01/2024 - 16:30