Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
34C-386.86 60.000.000 Hải Dương Xe Tải 29/01/2024 - 14:15
88A-685.88 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/01/2024 - 14:15
15K-265.66 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/01/2024 - 14:15
61K-391.79 55.000.000 Bình Dương Xe Con 29/01/2024 - 14:15
30L-156.79 80.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 13:30
30L-162.68 165.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 13:30
34A-798.88 115.000.000 Hải Dương Xe Con 29/01/2024 - 13:30
49A-666.78 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 29/01/2024 - 13:30
30L-145.67 85.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 11:00
61K-397.99 80.000.000 Bình Dương Xe Con 29/01/2024 - 11:00
30K-864.68 60.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 11:00
82A-135.55 65.000.000 Kon Tum Xe Con 29/01/2024 - 10:15
30K-868.93 105.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 10:15
30K-992.96 45.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 10:15
30L-157.89 105.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 10:15
14A-878.99 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/01/2024 - 10:15
88A-682.88 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/01/2024 - 10:15
47A-677.99 60.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/01/2024 - 10:15
88A-698.98 180.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/01/2024 - 09:30
60K-488.99 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/01/2024 - 09:30
15K-229.68 95.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/01/2024 - 09:30
36K-023.68 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/01/2024 - 09:30
30K-792.92 50.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 09:30
30K-965.69 115.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 09:30
30K-980.80 85.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 08:45
30L-139.93 70.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 08:45
30L-158.85 55.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 08:45
14A-861.99 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/01/2024 - 08:00
88A-683.33 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/01/2024 - 08:00
88A-686.69 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/01/2024 - 08:00