Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-686.98 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/01/2024 - 08:00
34A-786.66 50.000.000 Hải Dương Xe Con 29/01/2024 - 08:00
38A-563.86 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 29/01/2024 - 08:00
38A-566.77 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 29/01/2024 - 08:00
30K-898.89 480.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 08:00
19C-229.99 55.000.000 Phú Thọ Xe Tải 29/01/2024 - 08:00
30K-803.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 08:00
30K-844.48 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 08:00
30K-887.78 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 08:00
30K-911.86 45.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 08:00
73A-335.88 60.000.000 Quảng Bình Xe Con 29/01/2024 - 08:00
37K-255.77 40.000.000 Nghệ An Xe Con 27/01/2024 - 16:30
38A-569.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 27/01/2024 - 16:30
43A-816.99 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 27/01/2024 - 16:30
43C-288.99 40.000.000 Đà Nẵng Xe Tải 27/01/2024 - 16:30
98A-693.93 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 27/01/2024 - 16:30
19A-586.99 75.000.000 Phú Thọ Xe Con 27/01/2024 - 16:30
11A-109.99 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 27/01/2024 - 16:30
22C-098.88 40.000.000 Tuyên Quang Xe Tải 27/01/2024 - 16:30
30K-719.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/01/2024 - 16:30
51L-062.28 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/01/2024 - 16:30
30K-760.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/01/2024 - 16:30
36K-025.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 27/01/2024 - 16:30
68A-316.68 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 27/01/2024 - 16:30
11A-112.22 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 27/01/2024 - 16:30
51L-082.62 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/01/2024 - 16:30
29K-139.39 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 27/01/2024 - 16:30
82A-128.99 40.000.000 Kon Tum Xe Con 27/01/2024 - 16:30
66A-245.68 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 27/01/2024 - 16:30
82A-128.86 40.000.000 Kon Tum Xe Con 27/01/2024 - 16:30