Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-101.83 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/01/2024 - 16:30
48A-208.88 40.000.000 Đắk Nông Xe Con 29/01/2024 - 16:30
27A-111.18 40.000.000 Điện Biên Xe Con 29/01/2024 - 16:30
88A-666.00 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/01/2024 - 16:30
99A-738.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/01/2024 - 16:30
88A-666.46 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/01/2024 - 16:30
90A-257.77 40.000.000 Hà Nam Xe Con 29/01/2024 - 16:30
30K-852.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 16:30
30K-865.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 16:30
51L-150.09 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/01/2024 - 16:30
30K-879.19 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 16:30
30K-878.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 16:30
51L-168.38 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/01/2024 - 16:30
51L-176.08 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/01/2024 - 16:30
83A-172.72 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 29/01/2024 - 16:30
51L-209.85 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/01/2024 - 16:30
36K-038.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/01/2024 - 16:30
98A-715.55 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/01/2024 - 16:30
51L-281.18 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/01/2024 - 16:30
24A-266.26 40.000.000 Lào Cai Xe Con 29/01/2024 - 16:30
30K-855.86 90.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 15:45
30K-959.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 15:45
30L-144.44 60.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 15:45
14A-835.55 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/01/2024 - 15:45
51L-011.22 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/01/2024 - 15:45
14A-877.89 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/01/2024 - 15:00
98A-733.33 80.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/01/2024 - 15:00
22A-222.86 65.000.000 Tuyên Quang Xe Con 29/01/2024 - 15:00
30K-888.35 45.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 15:00
51L-276.76 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/01/2024 - 15:00