Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
62A-391.79 40.000.000 Long An Xe Con 27/01/2024 - 16:30
28A-225.68 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 27/01/2024 - 16:30
51L-088.28 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/01/2024 - 16:30
90A-255.28 40.000.000 Hà Nam Xe Con 27/01/2024 - 16:30
37K-275.77 40.000.000 Nghệ An Xe Con 27/01/2024 - 16:30
11A-115.88 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 27/01/2024 - 16:30
83A-168.99 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 27/01/2024 - 16:30
22A-233.88 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/01/2024 - 16:30
68A-328.88 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 27/01/2024 - 16:30
51L-121.12 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/01/2024 - 16:30
84A-127.77 40.000.000 Trà Vinh Xe Con 27/01/2024 - 16:30
88A-667.67 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 27/01/2024 - 16:30
90A-258.58 40.000.000 Hà Nam Xe Con 27/01/2024 - 16:30
51L-147.47 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/01/2024 - 16:30
23A-139.88 40.000.000 Hà Giang Xe Con 27/01/2024 - 16:30
30K-888.07 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/01/2024 - 16:30
19A-606.68 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 27/01/2024 - 16:30
30K-895.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/01/2024 - 16:30
35A-396.79 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 27/01/2024 - 16:30
30K-884.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/01/2024 - 16:30
30K-889.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/01/2024 - 16:30
14A-858.96 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 27/01/2024 - 16:30
51L-190.90 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/01/2024 - 16:30
30K-648.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/01/2024 - 16:30
30K-922.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/01/2024 - 16:30
51L-155.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/01/2024 - 16:30
30K-777.69 60.000.000 Hà Nội Xe Con 27/01/2024 - 16:30
30K-646.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/01/2024 - 16:30
30K-646.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/01/2024 - 16:30
51L-238.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/01/2024 - 16:30