Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-878.89 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/01/2024 - 16:30
14A-879.28 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/01/2024 - 16:30
14A-880.00 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/01/2024 - 16:30
98A-677.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/01/2024 - 16:30
98A-734.56 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/01/2024 - 16:30
98A-737.77 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/01/2024 - 16:30
88A-683.66 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/01/2024 - 16:30
88A-685.89 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/01/2024 - 16:30
88A-685.99 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/01/2024 - 16:30
88A-686.78 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/01/2024 - 16:30
88A-686.87 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/01/2024 - 16:30
88A-687.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/01/2024 - 16:30
88A-687.77 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/01/2024 - 16:30
88A-698.99 85.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/01/2024 - 16:30
99A-707.07 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/01/2024 - 16:30
99A-708.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/01/2024 - 16:30
34A-779.97 40.000.000 Hải Dương Xe Con 29/01/2024 - 16:30
18A-429.99 40.000.000 Nam Định Xe Con 29/01/2024 - 16:30
35A-373.68 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 29/01/2024 - 16:30
37K-299.90 40.000.000 Nghệ An Xe Con 29/01/2024 - 16:30
37K-299.96 40.000.000 Nghệ An Xe Con 29/01/2024 - 16:30
79A-525.68 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 29/01/2024 - 16:30
47A-626.88 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/01/2024 - 16:30
47A-677.78 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/01/2024 - 16:30
47A-678.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/01/2024 - 16:30
47A-678.90 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/01/2024 - 16:30
47A-679.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/01/2024 - 16:30
47A-679.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/01/2024 - 16:30
49A-644.44 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 29/01/2024 - 16:30
49A-645.67 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 29/01/2024 - 16:30