Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
49A-666.61 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 30/01/2024 - 16:30
49A-667.79 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 30/01/2024 - 16:30
61K-393.96 40.000.000 Bình Dương Xe Con 30/01/2024 - 16:30
61K-396.39 40.000.000 Bình Dương Xe Con 30/01/2024 - 16:30
61K-397.89 40.000.000 Bình Dương Xe Con 30/01/2024 - 16:30
61K-397.97 40.000.000 Bình Dương Xe Con 30/01/2024 - 16:30
60K-477.99 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/01/2024 - 16:30
72A-777.71 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 30/01/2024 - 16:30
72A-779.97 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 30/01/2024 - 16:30
51L-017.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/01/2024 - 16:30
14A-879.88 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/01/2024 - 15:45
88A-688.69 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/01/2024 - 15:45
88A-699.68 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/01/2024 - 15:45
47A-685.85 45.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/01/2024 - 15:45
47A-688.79 45.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/01/2024 - 15:45
98A-682.82 85.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/01/2024 - 15:00
88A-688.38 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/01/2024 - 15:00
88A-689.86 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/01/2024 - 15:00
63A-289.99 45.000.000 Tiền Giang Xe Con 30/01/2024 - 15:00
30K-865.88 110.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 15:00
30K-792.29 45.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 14:15
30L-163.63 60.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 14:15
30L-163.68 150.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 14:15
14A-879.68 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/01/2024 - 14:15
49A-666.63 60.000.000 Lâm Đồng Xe Con 30/01/2024 - 14:15
30L-166.61 55.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 13:30
88A-688.79 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/01/2024 - 13:30
49A-666.62 50.000.000 Lâm Đồng Xe Con 30/01/2024 - 13:30
30K-806.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 13:30
51L-178.88 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/01/2024 - 11:00