Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47A-698.99 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/01/2024 - 16:30
47A-699.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/01/2024 - 16:30
47A-706.06 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/01/2024 - 16:30
60K-486.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51L-003.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51L-007.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51L-010.00 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51L-012.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51L-015.15 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51K-981.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51K-982.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51K-985.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51K-989.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51K-991.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51K-991.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51K-992.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51K-993.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51K-993.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51K-995.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51K-995.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51K-997.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
51K-998.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
47A-598.88 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/01/2024 - 15:45
51K-979.79 1.545.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 15:45
30K-566.69 60.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 15:45
30K-782.82 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 15:45
19A-596.96 50.000.000 Phú Thọ Xe Con 31/01/2024 - 15:45
73A-327.89 45.000.000 Quảng Bình Xe Con 31/01/2024 - 15:45
98A-678.99 220.000.000 Bắc Giang Xe Con 31/01/2024 - 15:00
29K-129.29 45.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/01/2024 - 15:00