Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-333.08 - Nghệ An Xe Con -
36K-054.86 - Thanh Hóa Xe Con -
92A-403.69 - Quảng Nam Xe Con -
18A-459.68 - Nam Định Xe Con -
86A-298.66 - Bình Thuận Xe Con -
36K-077.44 - Thanh Hóa Xe Con -
43A-856.99 - Đà Nẵng Xe Con -
95A-121.12 - Hậu Giang Xe Con -
68A-335.69 - Kiên Giang Xe Con -
99A-800.66 - Bắc Ninh Xe Con -
89A-470.86 - Hưng Yên Xe Con -
36K-057.86 - Thanh Hóa Xe Con -
66A-273.79 - Đồng Tháp Xe Con -
93A-470.66 - Bình Phước Xe Con -
98A-759.89 - Bắc Giang Xe Con -
95A-126.68 - Hậu Giang Xe Con -
38A-605.88 - Hà Tĩnh Xe Con -
36K-113.86 - Thanh Hóa Xe Con -
98A-768.89 - Bắc Giang Xe Con -
15K-294.79 - Hải Phòng Xe Con -
11A-119.69 - Cao Bằng Xe Con -
43A-891.19 - Đà Nẵng Xe Con -
60K-503.89 - Đồng Nai Xe Con -
19A-633.22 - Phú Thọ Xe Con -
18A-465.68 - Nam Định Xe Con -
47A-722.39 - Đắk Lắk Xe Con -
19A-670.66 - Phú Thọ Xe Con -
47A-748.89 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-718.68 - Đắk Lắk Xe Con -
36K-111.69 - Thanh Hóa Xe Con -