Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-410.44 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
15K-277.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36K-127.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
71A-193.89 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
36K-130.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-415.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
88A-714.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
11A-122.86 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
90A-263.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-453.99 | - | Nam Định | Xe Con | - |
27A-119.39 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
35A-432.69 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
63A-305.99 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
43A-879.97 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
12A-245.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
78A-204.88 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
77A-330.30 | - | Bình Định | Xe Con | - |
38A-624.42 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
98A-741.89 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
36K-120.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-807.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-532.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
88A-739.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
20A-808.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
66A-281.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
63A-303.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
61K-417.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
37K-371.17 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
78A-200.89 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
61K-400.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |