Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-484.99 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
15K-330.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61K-439.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
92A-407.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
62A-441.69 | - | Long An | Xe Con | - |
65A-465.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
74A-267.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
88A-714.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
35A-438.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
60K-514.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47A-712.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
37K-327.72 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
22A-251.51 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
90A-261.99 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
93A-470.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
22A-245.89 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
68A-336.99 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
38A-613.89 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
95A-128.28 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
17A-447.89 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
81A-408.89 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
77A-336.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
20A-766.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
34A-808.55 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-821.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51L-529.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-850.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
14A-917.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
93A-480.80 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
60K-500.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |