Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-351.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
98A-754.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
77A-330.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
36K-107.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-534.34 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-498.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
98A-762.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
18A-459.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
24A-278.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
62A-444.48 | - | Long An | Xe Con | - |
36K-110.10 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
15K-305.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
88A-722.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
86A-306.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
19A-632.32 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
98A-783.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
64A-188.11 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
93A-480.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-427.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14A-921.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
34A-842.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-327.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
49A-675.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
34A-846.64 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-705.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-911.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
60K-511.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-098.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
48A-234.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
15K-294.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |