Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-382.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-256.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-755.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-783.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-785.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-593.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
70A-498.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
63A-280.00 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
62A-416.66 | - | Long An | Xe Con | - |
49A-662.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
99A-713.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
36K-023.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
43A-806.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
36K-023.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
64A-181.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
15K-253.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
60K-442.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-297.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
49A-669.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
48A-216.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
34A-778.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
24A-257.69 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
60K-487.87 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
34A-789.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
73A-327.88 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43A-845.98 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
72A-764.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-715.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-250.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75A-354.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |