Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
97A-079.38 - Bắc Kạn Xe Con -
86A-288.38 - Bình Thuận Xe Con -
88A-654.66 - Vĩnh Phúc Xe Con -
34A-766.96 - Hải Dương Xe Con -
70A-500.39 - Tây Ninh Xe Con -
21A-181.69 - Yên Bái Xe Con -
34A-776.86 - Hải Dương Xe Con -
92A-390.66 - Quảng Nam Xe Con -
49A-653.88 - Lâm Đồng Xe Con -
89A-446.46 - Hưng Yên Xe Con -
34A-738.66 - Hải Dương Xe Con -
63A-285.89 - Tiền Giang Xe Con -
70A-513.33 - Tây Ninh Xe Con -
19A-577.66 - Phú Thọ Xe Con -
20A-706.79 - Thái Nguyên Xe Con -
47A-673.37 - Đắk Lắk Xe Con -
79A-512.88 - Khánh Hòa Xe Con -
60K-490.90 - Đồng Nai Xe Con -
37K-321.88 - Nghệ An Xe Con -
35A-395.69 - Ninh Bình Xe Con -
65A-422.55 - Cần Thơ Xe Con -
99A-735.69 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-706.86 - Bắc Ninh Xe Con -
63A-275.86 - Tiền Giang Xe Con -
61K-359.89 - Bình Dương Xe Con -
79A-513.69 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-521.88 - Khánh Hòa Xe Con -
66A-265.68 - Đồng Tháp Xe Con -
11A-112.98 - Cao Bằng Xe Con -
60K-441.89 - Đồng Nai Xe Con -