Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73A-330.96 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
99A-742.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
60K-434.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
12A-241.96 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-862.98 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
79A-512.21 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
34A-784.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
94A-101.89 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
43A-839.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-364.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-438.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
86A-282.98 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
17A-428.99 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30L-166.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-893.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-654.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
92A-379.29 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
48A-208.98 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
88A-664.98 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
68A-317.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
89A-456.26 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
15K-207.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
65A-414.69 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
86A-283.98 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
34A-760.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-776.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
88A-683.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
98A-692.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
89A-463.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
47A-674.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |