Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-514.41 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
85A-130.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
43A-844.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
81A-390.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
92A-389.26 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
14A-877.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-670.99 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
63A-271.99 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
90A-257.75 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
24A-260.98 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
61K-350.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34A-798.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
92A-381.59 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
61K-381.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-487.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
74A-246.96 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
60K-466.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-249.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
38A-590.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51L-068.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
14A-853.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
34A-790.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-690.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
43A-817.71 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
17A-421.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
38A-588.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
69A-154.86 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
17A-421.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-440.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
68A-308.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |